Characters remaining: 500/500
Translation

cleaning lady

Academic
Friendly

Giải thích từ "cleaning lady"

Định nghĩa: "Cleaning lady" một danh từ (noun) dùng để chỉ người phụ nữ làm công việc dọn dẹp, thường trong nhà hoặc văn phòng. Trong tiếng Việt, ta có thể dịch "người giúp việc dọn dẹp" hoặc "người đàn bà làm thuê công việc dọn dẹp".

dụ sử dụng: 1. Câu đơn giản: - "The cleaning lady comes every Tuesday." (Người giúp việc dọn dẹp đến vào mỗi thứ Ba.)

Các biến thể cách sử dụng: - Cleaning person: Một cách trung lập hơn để chỉ người dọn dẹp, không phân biệt giới tính. - Housekeeper: Thường chỉ người làm việc dọn dẹp quản lý nhà cửa, có thể một công việc toàn thời gian hơn so với "cleaning lady".

Các từ gần giống từ đồng nghĩa: - Janitor: Người dọn dẹptrường học, văn phòng hoặc các tòa nhà công cộng. - Maid: Nhân viên giúp việc, có thể làm nhiều công việc khác ngoài dọn dẹp. - Cleaner: Từ này có thể chỉ chung cho tất cả những người làm công việc dọn dẹp, không phân biệt giới tính.

Idioms phrasal verbs liên quan: - "Clean up": Dọn dẹp, làm sạch một khu vực. - dụ: "We need to clean up the living room before our guests arrive."

Chú ý: Khi sử dụng từ "cleaning lady", cần lưu ý rằng từ này có thể mang sắc thái như công việc làm thuê không phải lúc nào cũng được coi một công việc địa vị cao. Sử dụng các từ như "housekeeper" có thể mang lại cảm giác tôn trọng hơn.

Noun
  1. người đàn bà làm thuê công việc dọn dẹp trong nhà.
    • the char will clean the carpet
      người giúp việc sẽ dọn sạch tấm thảm.
    • I have a woman who comes in four hours a day while I write
      Tôi một người giúp việc dọn dẹp bốn giờ một ngày khi tôi viết

Comments and discussion on the word "cleaning lady"